Có 3 kết quả:
惟妙惟肖 wéi miào wéi xiào ㄨㄟˊ ㄇㄧㄠˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ • 維妙維肖 wéi miào wéi xiào ㄨㄟˊ ㄇㄧㄠˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ • 维妙维肖 wéi miào wéi xiào ㄨㄟˊ ㄇㄧㄠˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ
wéi miào wéi xiào ㄨㄟˊ ㄇㄧㄠˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to imitate to perfection
(2) to be remarkably true to life
(2) to be remarkably true to life
wéi miào wéi xiào ㄨㄟˊ ㄇㄧㄠˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to imitate to perfection
(2) to be remarkably true to life
(2) to be remarkably true to life
wéi miào wéi xiào ㄨㄟˊ ㄇㄧㄠˋ ㄨㄟˊ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to imitate to perfection
(2) to be remarkably true to life
(2) to be remarkably true to life